Có 2 kết quả:

遠圖 viễn đồ遠途 viễn đồ

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mưu tính việc cao xa lớn lao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường xa — Con đường sẽ đi sau này.